Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pia mater




pia+mater
[piə'meitə(r)]
danh từ
(giải phẫu) màng mềm (bao bọc não, tủy sống)


/'paiə'meitə/

danh từ
(giải phẫu) màng mềm (não)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.